Mật Sơn
Thành phố kết nghĩa | Juneau, Alaska |
---|---|
Địa cấp thị | Kê Tây |
Mã bưu chính | 158300 |
• Tổng cộng | 430,000 |
Tỉnh | Hắc Long Giang |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 55,7/km2 (144/mi2) |
Mật Sơn
Thành phố kết nghĩa | Juneau, Alaska |
---|---|
Địa cấp thị | Kê Tây |
Mã bưu chính | 158300 |
• Tổng cộng | 430,000 |
Tỉnh | Hắc Long Giang |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 55,7/km2 (144/mi2) |
Thực đơn
Mật SơnLiên quan
Mật Mật mã Caesar Mật độ dân số Mật mã Da Vinci Mật mã Lyoko Mật mã học Mật khẩu Mật mã hóa khóa công khai Mật nghị Hồng y Mật ongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mật Sơn http://www.hljms.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20070928011801/http://...